TỦ LẠNH SMEG FAB28RPB5 535.14.618 được phân phối chính hãng bới Thiết Bị Ngoại Nhập, giao hàng nhanh, bảo hành và bảo trì tại nhà nhanh chóng.
TỦ LẠNH SMEG FAB28RPB5 535.14.618
TỦ LẠNH SMEG FAB28RPB5 DÒNG 50’S RETRO
Mã số: FAB28RPB5
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TỦ LẠNH SMEG FAB28RPB5 535.14.618
LED LIGHTING Các dải đèn LED sáng đã được đặt bên cạnh của tủ lạnh để cung cấp khả năng chiếu sáng tối ưu và tồn bộ tầm nhìn của nội thất. Chúng tiết kiệm năng lượng hơn và tuổi thọ cao hơn bóng đèn truyền thống | MULTIFLOW COOLING SYSTEM Hệ thống phân phối khí lạnh đồng đều khắp tủ, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng để bảo quản thực phẩn lý tưởng
| |||
ELECTRONIC TEMPERTURE CONTROL Bộ điều chỉnh nhiệt ở cạnh bên cho phép bạn điều chỉnh và theo dõi nhiệt độ bên trong bằng điện tử hoặc bằng tay | LIFEPLUS 0ºC DRAWER Một vùng nhiệt độ được kiểm soát (-2ºC đến + 3ºC) được thiết kế để bảo quản tốt hơn và lâu hơn thực phẩm dễ hỏng như cá, pho mát và thịt. |
TÍNH NĂNG VÀ THÔNG SỐ CỦA TỦ LẠNH SMEG FAB28RPB5 535.14.618 MÀU XANH
KIỂU DÁNG
| |||
Sản phẩm | Tủ lạnh | Lắp đặt | Độc lập |
Loại | One Door | Công nghệ lạnh | Fan assisted |
Dã đông | Tự động ngăn mát/ tay cho ngăn đông | Bản lề | Chuẩn |
Bản lề phía | Phải |
THẨM MỸ
| |||
Dòng thiết kế | 50’s style | Thiết kế | Bo tròn |
Màu cửa | màu xanh | Chất liệu | Đúc nhiệt |
Loại thép | Đặc biệt | Tay nắm | Nổi |
Loại tay nắm | Cố định | Màu tay nắm | Chrome |
Cạnh bên | Thép | Màu cạnh bên | màu xanh |
KHOANG MÁT
| |||
Số kệ di động | 2 | Ngăn kéo đẻ rau quả | 1 |
Loại kệ di động | kính | Ngăn 0°C: | Có |
Nắp ngăn kéo khay rau củ | Dạng trượt | Loại ngăn nắp | Kính |
Ngăn nhiệt động thấp | Có | Đèn trong tủ | Có |
Loại đèn | Led |
KHOANG CÁNH BÊN MÁT | |||
Khay có nắp che | 1 | Kệ dạng nan hỗ trợ | có |
Kệ đựng chai | 1 | Kệ cửa di chuyển | 1 |
CÔNG NGHÊ NGĂN MÁT | |||
MultiFlow | Có | Quạt | Có |
NGĂN ĐÔNG | |||
Số ngăn kéo | 1 |
CÔNG NGHỆ | |||
Khay đá cục | có | Điều khiển nhiệt độ | Bán điện tử |
Số máy nén | 1 | Loại máy nén | Inverter |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| |||
Số vùng chia | 7 | Nhãn năng lượng | A++ |
Tiêu thụ điên năm | 130 kWh/Year | Dung tích thực (NET) | 270 l |
Dung tích ngăn đông | 244 l | Chuẩn ngăn lạnh | 4 sao |
Dung tích ngăn mát | 26 l | Nhãn âm thanh báo | B |
Công suất làm đá | 2.6 Kg/24h | Thời gian lưu nhiệt | 12 h |
Climatic class | SN, N, ST, T | Độ ồn | 39 dB(A) |
NGUỒN ĐIỆN
| |||
Công suất | 90 W | Cường độ | 0.75 Amp |
Hiệu điện thế | 220-240 V | Tần số | 50 Hz |
Chuẩn phích | Schuko | Chiều dài dây | 180 cm |
Kích thước (CxRxS) | 1535x601x728 mm | Cân nặng | 73.500 kg |